Có 2 kết quả:

捞稻草 lāo dào cǎo ㄌㄠ ㄉㄠˋ ㄘㄠˇ撈稻草 lāo dào cǎo ㄌㄠ ㄉㄠˋ ㄘㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to fish for a straw
(2) futile attempt to gain profit

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to fish for a straw
(2) futile attempt to gain profit

Bình luận 0